Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
妖災 yêu tai
•
訞災 yêu tai
1
/2
妖災
yêu tai
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Việc không may xảy tới một cách quái gở — Điều hoạ hại to lớn do loài ma quỷ hoặc kẻ đại gian ác gây ra.
Bình luận
0
訞災
yêu tai
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như Yêu hoạ 訞禍.
Bình luận
0